Có 2 kết quả:

萝卜青菜,各有所爱 luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧㄥ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ蘿蔔青菜,各有所愛 luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧㄥ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 蘿蔔白菜,各有所愛|萝卜白菜,各有所爱[luo2 bo5 bai2 cai4 , ge4 you3 suo3 ai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 蘿蔔白菜,各有所愛|萝卜白菜,各有所爱[luo2 bo5 bai2 cai4 , ge4 you3 suo3 ai4]

Bình luận 0